--

nhật ký

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật ký

+ noun  

  • diary; journal
    • viết nhật ký
      to write up one's diary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật ký"
Lượt xem: 469